tacik tc{K [Cam M]
/ta-ci:ʔ/ (d.) cây cà chí = Xylia dolabriformis.
/ta-ci:ʔ/ (d.) cây cà chí = Xylia dolabriformis.
tượng bia, bia tượng 1. (d.) hyP hayap /ha-jaʊʔ/ statue. tượng đá hyP bt~| hayap batuw. stone statue. tượng gỗ hyP ky~@ hayap kayau. wooden statue. tượng đất nung… Read more »
/zʊəʔ/ (đg. t.) vặn, quặn = visser, tourner. yuek talei y&@K tl] vặn dây = tourner la ficelle; pandik yuek pQ{K y&@K đau quặn = avoir des douleurs violentes dans… Read more »