chống | X | oppose; prop; lean against
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
(d.) =q nai /naɪ/ aunt, father’s sister.
/ka-la:/ 1. (t.) hói, nám = chauve. bald, be scarred. kala akaok kl% a_k<K hói tóc = chauve. bald-headed, hairless. kala mbaok kl% _O<K mặt nám = être marqué d’une… Read more »
/kə:t/ (d.) (d.) sơ = (aïeul). father/mother of father/mother’s grandfather/mother (ancestor). ong, ong akaok, ong ket o/, o/ a_k<K, o/ k@T ông, ông cố, ông sơ. grandfather, father of grandfather, father… Read more »
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »
/mə-ha-ti:/ (đg.) tưởng tượng = s’imaginer. imagine. mahati wek banguk thaik amâ mht} w@K bz~K =EK am% tưởng tượng lại hình dáng cha. re-imagine the shape of father.
/mə-tuɪ/ 1. (t.) mồ côi, côi cút = orphelin de père ou de mère = fatherless or motherless. matuei di amaik mt&] d} a=mK mồ côi mẹ = orphelin de… Read more »
/mi:ʔ/ mik m{K [Cam M] 1. (d.) cậu = oncle paternel (chez les Cam). paternal uncle (in Cham). mik nai m{K =q cô (em gái của cha) = aunt (younger sister of father)…. Read more »
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
(đg.) p=cY pacaiy /pa-cɛ:/ look. ngó nhìn thấy cha về p=cY _m” _OH am% =m pacaiy maong mboh amâ mai. look and see father is coming.