giãi bày | | evolve
giải bày 1. (đg.) dHF%yH dahpayah /d̪ah-pa-jah/ express; to motive, to evolve; to convey (a thought or feeling) in words or by gestures and conduct. 2. (đg.) adN… Read more »
giải bày 1. (đg.) dHF%yH dahpayah /d̪ah-pa-jah/ express; to motive, to evolve; to convey (a thought or feeling) in words or by gestures and conduct. 2. (đg.) adN… Read more »
/ha-rɔ:m/ (đg.) ngái ngủ, mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ. qui tombe de sommeil [Cam M]; avoir sommeil; somnolent [A,516] get tired and feeling sleepy. madeh malam mboh haraom… Read more »
(đg.) _j<H y| jaoh yaw /ʤɔh˨˩ – ʤaʊ˨˩/ spin a long yarn; lengthy speech or narrative with feelings of sadness or anger.
/la-fʊoɪ/ (cv.) liphuai l{=f& (t.) uể oải = exténué. exhausted. war ni mboh laphuai dalam rup wR n} _OH l=f& dl’ r~P hôm nay thấy uể oải trong người. feeling… Read more »
/mə-d̪ʊa:n/ (t.) vui sướng = heureux. feeling happy. mboh maduan dalam hatai _OH md&N dl’ h=t thấy vui sướng trong người.
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
/mə-jut/ 1. (d.) tình bằng hữu = relations amicales, sentiment d’amitié. friendly relationship. 2. (d.) tình yêu = sentiments affectueux entre amoureux. affectionate feelings between lovers, love. 3. (d.) mayut-mayau… Read more »
/ɓoh/ mboh _OH [Cam M] (đg.) thấy = voir = to see. yut mboh nyu lei? y~T _OH v~% l]? bạn thấy hắn không? = do you see him? mboh aia mboh… Read more »
(đg.) p=h& pahuai /pa-hʊoɪ/ ~ /pa-hoɪ/ feel pity. mủi lòng; buồn rầu và thương nhớ p=h& d} t`N pahuai di tian. feeling pity.
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »