ngái ngủ | | sleepily
1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở (t.) t_q<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ sleepy, sleepily, not fully awake. 2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ,… Read more »
1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở (t.) t_q<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ sleepy, sleepily, not fully awake. 2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ,… Read more »
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
(t.) _v<T nyaot /ɲɔt/ feeling stinging pain. đau nhói pQ{K _v<T pandik nyaot. stinging pain.
xáo trộn, rối tung (t.) tr~/ tarung /ta-ruŋ/ disorder. rối bù; rối tung (không tìm được mối) tr~/ j] tarung jei. messed up (can’t find a clue). rối tóc… Read more »
rùng rợn, ớn lạnh (t.) aE~R athur /a-thur/ creepy, shiver with fear. thấy rợn người _OH aE~R mK mboh athur mâk. see chillingly. thấy rợn trong người _OH aE~R… Read more »