mèo | | cat
con mèo (d.) my| mayaw /mə-jaʊ/ cat. mèo nhà my| s/ mayaw sang. home cat; cat pet. mèo rừng my| =g* mayaw glai. forest cat; wild cat.
con mèo (d.) my| mayaw /mə-jaʊ/ cat. mèo nhà my| s/ mayaw sang. home cat; cat pet. mèo rừng my| =g* mayaw glai. forest cat; wild cat.
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
/rʌm/ (cv.) rem r#’ 1. (d.) rừng = forêt. forest. ram banân r’ bnN rừng rậm = forêt épaisse. thick forest. ram glai r’ =g* rừng rú = la forêt…. Read more »
1. rậm dầy (nói về rừng cây) (t.) r’ ram /rʌm/ thick. rừng rậm =g* r’ glai ram. thick forest (in general). rừng rậm r’ bnN ram banân. thick… Read more »
(d.) W# njem /ʄʌm/ vegetables. hái rau rừng =pak W# =g* paik njem glai. pick forest vegetables.
(đg.) hd`{P hadiip /ha-d̪iʊʔ/ to live. sinh sống trong rừng hd`{P dl’ =g* hadiip dalam glai. living in the forest.