gaot _g+T [Bkt.]
/ɡ͡ɣɔt/ (d.) lý, công lý. tapak gaot blaoh ngap tpK _g<T _b*<H ZP theo đúng lý mà làm.
/ɡ͡ɣɔt/ (d.) lý, công lý. tapak gaot blaoh ngap tpK _g<T _b*<H ZP theo đúng lý mà làm.
/ɡ͡ɣɔ:/ (cv.) hagaow h_g<| (đg.) quắp xuống, oằn = pencher, incliner, vouté, incliné. gaow rup trun _g<| r~P \t~N oằn người xuống. gaow takuai trun _g<| t=k& \t~N oằn cổ… Read more »
/a-ɡ͡ɣɔk/ (d.) cái đe = enclume. anvil.
/a-ɡ͡ɣɔ:l/ 1. (t.) rộng. wide. lanâng gaol ln/ a_g<L rộng lắm = widely; very large. agaol-gaol a_g<L-_g<L suôn sẻ, đều (không trục trặc), ro ro. = going well. traow mrai nduec… Read more »
/ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ/ (đg.) ngoạm, tha đi = emporter avec la gueule (le bec….) asau cagaong sa klaih ralaow as~@ c_g” s% =k*H r_l<| chó tha đi một miếng thịt = le chien… Read more »
/ha-ŋɔ:/ (d.) cây thông = pin (Pinus longifolia).
/ka-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) gaok _g<K [CamM] (d.) nồi = marmite, chaudière. cooking pot, boiler. kagaok hu tangi k_g<K h~% tz} nồi có quai = marmite à oreilles. kagaok lan k_g<K lN… Read more »
/la-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) Ligaok l{_g<K (d.) làng Trì Đức = village de Tri-dúc.
/la-ŋɔh/ Aiek → tangaoh t_z<H [Cam M] [A,169] _____ Synonyms: tangul tz~L
/la-ŋɔ:k/ (cv.) lingaok l{_z<K 1. (t.) rất ngon = très bon, exquis. 2. (t.) tráo trở = changeant, versatile. cheeky. ndom puec langaok _Q’ p&@C l_z<K ăn nói tráo trở.