langaom l_z> [Cam M] lingaom
/la-ŋɔ:m/ (cv.) lingaom l{_z> (t.) mệt muốn ngủ; nhừ, ngấu = épuisé, harassé, gluant. madeh malam lo langaom md@H ml’ _l% l_z> thức đêm quá mệt mỏi cảm thấy buồn ngủ…. Read more »
/la-ŋɔ:m/ (cv.) lingaom l{_z> (t.) mệt muốn ngủ; nhừ, ngấu = épuisé, harassé, gluant. madeh malam lo langaom md@H ml’ _l% l_z> thức đêm quá mệt mỏi cảm thấy buồn ngủ…. Read more »
gạo nếp (d.) _Q`@P ndiép /ɗe̞ʊʔ/ glutinous rice. gạo nếp \bH _Q`@P brah ndiép. glutinous rice.
/ŋɔʔ/ (cv.) angaok a_Z<K (t.) trên = dessus, sur. top, above. ngaok yok _Z<K _yK trên dưới = amont-aval, dessus-dessous, supérieur-inférieur. above and below. ngaok ala _Z<K al% trên dưới… Read more »
(d.) mk&@C makuec /mə-kʊəɪʔ/ broken rice. gạo tấm \bH mk&@C brah makuec. broken rice. cơm tấm ls] \bH mk&@C lasei brah makuec, cooked broken rice.
/ta-ŋɔh/ (t.) điếc = sourd. deaf. tangi tangaoh tz} t_z<H tai điếc. deaf ears. tangaoh tangi t_z<H tz} điếc tai. deafen; shrill; strident. ngap mâng tangaoh ZP m/ t_z<H làm… Read more »
/ta-ŋɔʔ/ (d.) bên trên. per tangaok p@R t_z<K bay bên trên.
/baɪ-ɡ͡ɣɔ:r/ (d.) Sài Gòn. Fr. Saigon.
(d.) h*~| ls~/ hluw lasung /hlau – la-suŋ/ rice pounding pestle.
(t.) gqN ganan /ɡ͡ɣa˨˩-nʌn˨˩/ arrogant. .
1. (t.) kf&@R kaphuer [Cam M] /ka-fʊər/ arrogant. 2. (t.) _y@H \d] yéh drei [Sky.] /ye̞h – d̪reɪ/ arrogant.