màng nhện | | X
nhện giăng màng; màng nhện giăng (d. đg.) gl{m/ wC galimâng wac /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ – waɪ:ʔ/ cobweb.
nhện giăng màng; màng nhện giăng (d. đg.) gl{m/ wC galimâng wac /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ – waɪ:ʔ/ cobweb.
/lʌm-ŋɯ:/ (d.) xóm Cửa (Đông Tây Giang – Ninh Thuận) = village de Dông-tay-giang.
/ba-tʌŋ/ (cv.) pateng pt$ (d.) lưới (săn thỏ). wang bateng mâk tapay w/ bt$ mK tF%Y giăng lưới săn thỏ.
/ca-d̪aŋ/ 1. (d.) người Sedang = Sedang. urang Cadang ur/ cd/ người Sedang = id. 2. (d.) làng Văn Sơn = village de Van-son. palei Cadang pl] cd/ làng Văn… Read more »
/d̪raɪ/ (cv.) jrai =\j 1. (d.) cây da = Ficus, I. — 2. (d.) mùng, màn = moustiquaire. palaik drai F%=lK =\d giăng mùng.
/e̞-sa:/ (d.) Giêsu = Jésus. Po Ésa trun lok _F@ es% \t~N d} _lK chúa Giêsu giáng thế = Jésus descend en ce monde.
/ɡ͡ɣa-li-mɯŋ/ (d.) nhện = araignée. spider. galimâng wac gl{m/ wC nhện giăng.
/ʥa-nɯŋ/ (d.) chức tước = dignité, fonction. laik di janâng =lK d} jn/ bị giáng chức. jang janâng j/ jn/ [Cam M] chức tước = dignité, fonction. haluw janâng hl~|… Read more »
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »