jrang \j/ [Cam M]
/ʥra:ŋ/ 1. (đg.) ló lên = s’élever. aia balan jrang a`% blN \j/ mặt trăng ló lên = la lune apparait au-dessus de l’horizon. 2. (đg.) [Bkt.] giáng thế. Po… Read more »
/ʥra:ŋ/ 1. (đg.) ló lên = s’élever. aia balan jrang a`% blN \j/ mặt trăng ló lên = la lune apparait au-dessus de l’horizon. 2. (đg.) [Bkt.] giáng thế. Po… Read more »
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
khai, khai mở, khai trương, khai mạc (đg.) pkK pakak /pa-ka:ʔ/ to open; opening. khai mở bán pkK F%b*] pakak pablei. open sale; opening trade. ngày khai trương; ngày… Read more »
/lʌm-bʌr/ (d.) làng Lâm Giang = village de Lam-giang. Lâm Giang village.
/lʌm-ŋɯ:/ (d.) xóm Cửa (Đông Tây Giang – Ninh Thuận) = village de Dông-tay-giang.
nhện giăng màng; màng nhện giăng (d. đg.) gl{m/ wC galimâng wac /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ – waɪ:ʔ/ cobweb.
/mə-raɪ/ (M. mari) (cv.) mai =m (đg.) đến = venir = to come. trun marai \t~N m=r đi xuống = descendre. come down. trun marai \t~N m=r giáng thế = descendre… Read more »
/ɓrɯ:/ mbrâ \O;% [Bkt.] (d.) cây giăng.
mùng màn (d.) kl{m~% kalimu /ka-li-mu:/ mosquito-net. giăng mùng wK kl{m~% wak kalimu. hanging the mosquito-net.
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »