hanâ hn% [Cam M]
/ha-nɯ:/ (d.) ná = arbalète. ku hanâ k~% hn% giương ná = tendre l’arbalète. pok hanâ _F%K hn% đưa ná lên = lever l’arbalète. palagaih hanâ F%l=gH hn% nhắm ná… Read more »
/ha-nɯ:/ (d.) ná = arbalète. ku hanâ k~% hn% giương ná = tendre l’arbalète. pok hanâ _F%K hn% đưa ná lên = lever l’arbalète. palagaih hanâ F%l=gH hn% nhắm ná… Read more »
khập khiểng 1. (t.) _g*< _b`@R glaong biér /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – bie̞r˨˩/ limping. 2. (t.) kW@T kanjet /ka-ʄət/ limping. 3. (t.) _F%K g*@H pok gleh [Bkt96] /po:ʔ –… Read more »
xế bóng, xế chiều (t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh˨˩/ twilight; late afternoon. mặt trời nghiêng bóng; trời xế bóng a`% hr] g*@H aia harei gleh. it was late afternoon.
(d.) t’pH tampah /tʌm-pah/ personality. mất nhân cách; người mất giá trị g*@H t’pH gleh tampah. lose personality.
(đg.) F%g*@H \t~N pagleh trun /pa-ɡ͡ɣləh˨˩ – trun/ to depose.
/po:ʔ/ (đg.) bưng, bồng, bế, ẵm = porter. to carry, hold on hands. pok ahar _F%K ahR bưng bánh = porter les gâteaux. pok anâk _F%K anK bồng con =… Read more »
(t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh˨˩/ decline. chiều tà (xế chiều) a`% hr] g*@H aia harei gleh. decline of day.
/tʌm-pah/ tempah t#pH [Cam M] (d.) khí sắc = dignité, respectabilité. gleh tempah g*@H t#pH mất khí sắc; bị ô uế.
(d.) gn~H ganuh /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ face (honor). mất thể diện g*@H gn~H gleh ganuh. (lose face; no more reverence).
1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ destroy, kill; destructively. 2. (đg.) F%m=t pamatai /pa-mə-taɪ/ destroy, kill; destructively. 3. (đg.) F%kr# pakarem /pa-ka-rʌm/ destroy, kill; destructively.