balik bl{K [Cam M]
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
/ʄɯɪ:ʔ/ (d.) rong, rêu = algues. njâc ndem di batau W;C Q# d} bt~@ rêu bám vào đá. ikan jiong di kraong kayua njâc (tng.) ikN _j`U d} _\k” ky&%… Read more »
(d.) =t& tuai /tʊoɪ/ guest. khách quý =t& ky% tuai kaya. special guest. khách khứa =t&-j=z& tuai-janguai. guests.
2. (đg.) F%g_l/< pagalaong /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ guess. 2. (đg.) bcN-b_n% bacan-bano /ba˨˩-cʌn – ba˨˩-no:˨˩/ guess.
ước chừng, đoán chừng 1. (đg.) pgP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ guess and estimate, conjecture, reckon. nói ước lượng mà thôi _Q’ pgP m{N ndom pagap min. say estimates only. … Read more »
/pa-ra-laʊ/ (đg.) tiễn đưa = reconduire, accompagner. to see off, farewell. paralao tuai p%r_l< =t& tiễn đưa khách = reconduire des hôtes. see off guests.
(d.) =t& \c{H tuai crih /tʊoɪ – crih/ guest of honor, VIPs.
tiệc, tiệc tùng (nói chung) (d.) l`$ lieng [A,450] /liəŋ/ party, banquet, feast mở tiệc đãi khách ZP l`@/ pyK =t& ngap lieng payak tuai. made a banquet for… Read more »
(đg.) F%r_l< paralao /pa-ra-laʊ/ to see off. tiễn đưa khách F%r_l< =t& paralao tuai. seeing off guests.
/tʊoɪ/ tuai =t& [Cam M] 1. (d.) khách = hote, visiteur. guest, visitor. tuai crih =t& \c{H khách lạ = visiteur étranger. tuai mai raweng =t =m rw$ khách đến thăm. 2…. Read more »