phất | | raise up
phất lên (đg.) t_gK tagok /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ raise up. phất tay lên _y@R tz{N t_gK yér tangin tagok. raise hand up. chim phất cánh bay lên c`[ pH s`P p@r… Read more »
phất lên (đg.) t_gK tagok /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ raise up. phất tay lên _y@R tz{N t_gK yér tangin tagok. raise hand up. chim phất cánh bay lên c`[ pH s`P p@r… Read more »
/tʱa:t/ that ET [Cam M] 1. (đg.) nguyện, nguyện ước = être fidèle. that saong gep ET _s” g@P nguyện với nhau = être fidèle l’ un à l’ autre. that… Read more »
(đg.) rgN ragan [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ damage, impaired. thiệt hại, tổn thất trong chiến tranh rgN dl’ kl{N ragan dalam kalin. damages, losses in war.
trừng phạt, trừng trị (đg.) dN dan [A,215] /d̪ʌn/ punish. trừng phạt tội phạm dN d~H g*C dan duh glac. inflict, punish sin, punish the crime.
(t.) Ett`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly.
(d.) s#\kN semkran [Cam M] /sʌm-krʌn/ solar eclipse. (cv.) s’g@P samgep [A,467] /sʌm-ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/
(đg.) F%p@R xP paper sap /pa-pʌr – sap/ to broadcast.
(đg.) cK _rK cak rok /caʔ – ro:ʔ/ develop, development.
(t.) tpK-t=pY tapak-tapaiy /ta-paʔ – ta-pɛ:/ honest.
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »