ramawan rmwN [Cam M] ramâwan
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
/sak-ban/ (d.) tháng 8 Hồi giáo = 8e mois de l’année musulmane.
/sak-fʊol/ (d.) tháng 2 Hồi giáo = 2e mois de l’année musulmane.
/sa-wʌl/ (d.) tháng 10 Hồi giáo = 10e mois de l’année musulmane.
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
(đg.) h&@L huel /hʊəl/ to evaporate. nước sôi bốc hơi lên a`% j~% h&@L t_gK aia ju huel tagok. boiling water evaporates.
(đg.) F%pN \p;N papan prân / retain one’s breath ăn cầm hơi đủ sống qua ngày O$ F%pN \p;N F%tp% hr] mbeng papan prân patapa harei. eat just enough… Read more »
(t.) grK t`N garak tian /ɡ͡ɣa˨˩-ra˨˩ʔ – tia:n/ flatulence, abdominal bloating, abdominal distention. bụng đầy hơi bị trướng lên grK t`N garak tian. abdominal distention.
(đg.) r&] ruei /ruɪ/ revoke, withdraw, retract. thu hồi lại dây r&] tl] ruei talei. retract the wire.
(đg.) h&@L huel /hʊəl/ steam. nước sôi tỏa bốc hơi a`% j~% h&@L-h&@L aia ju huel-huel.