pathiéng p_E`$ [Cam M]
/pa-tʱie̞ŋ/ 1. (d.) dây (cung) = corde (de l’arc). pathiéng thruk p_E`$ \E~K dây cung = corde de l’arc. 2. (đg.) thiếng = arrêter le feu en brûlant un espace… Read more »
/pa-tʱie̞ŋ/ 1. (d.) dây (cung) = corde (de l’arc). pathiéng thruk p_E`$ \E~K dây cung = corde de l’arc. 2. (đg.) thiếng = arrêter le feu en brûlant un espace… Read more »
/pa-tʱi:ʔ/ (đg.) làm cho dệt xong = achever un travail de tissage. pathik hanuh tapan pE{K hn~H tpN gỡ khuôn vải = sortir la pièce de tissu du métier à… Read more »
/pa-tʱɪt/ (đg.) xúi dục để làm hại = exciter à causer un dommage. pathit cambuai pE{T c=O& xúi giục thần để làm hại người ta = dénoncer qq. à un… Read more »
đồng lòng, đồng tình (đg.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ sympathize.
(t.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ same will, sympathize. đồng tâm hiệp lực s% h=t jY \p;N sa hatai jay prân. work hard together with all the… Read more »
/pa-sɪr/ /pa-tʱɪr/ (đg.) làm cho kín; kín mít = fermer hermétiquement.
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »