gầm | | roar
tiếng gầm; làm mặt gầm (đg.) g\m# gamrem /ɡ͡ɣa˨˩-mrʌm˨˩/ to roar; show violence. cọp gầm r_m” g\m# ramaong ganrem. tiger roars. làm mặt gầm gầm (cằn nhằn, lầm bầm,… Read more »
tiếng gầm; làm mặt gầm (đg.) g\m# gamrem /ɡ͡ɣa˨˩-mrʌm˨˩/ to roar; show violence. cọp gầm r_m” g\m# ramaong ganrem. tiger roars. làm mặt gầm gầm (cằn nhằn, lầm bầm,… Read more »
(t.) oT-m_nT ot-manot /o:t-mə-no:t/ animated; uproarious. vui vẻ náo nhiệt b&]-=bY oT-m_nT buei-baiy ot-manot. cheerful bustle.
(d. đg.) ar$ areng /a-rʌŋ/ the sound of sea thunder, the roar of the sea.
(d.) hr$ mv} hareng manyi /ha-rʌŋ – mə-ɲi:/ the roar of sky.
kêu hục hục (đg.) gl~H galuh /ɡ͡ɣa˨˩-luh˨˩/ bellow, roar, growl. voi kêu rống; voi rống lmN gl~H lamân galuh. roar the elephant.
1. (d. t.) d~R dur /d̪ur/ rumble noise, loud. đổ xuống một cái rầm =lK \t~N s% =O*K d~R laik truin sa mblaik dur. fall down a rumble. súng… Read more »
gầm rống (đg.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ to bellow, to roar. voi rống lmN _ad`@R lamân adiér. elephant roaring.