lamai l=m [Cam M] limai
/la-maɪ/ (cv.) limai l{=m 1. (d.) mày, màng (mỏng) = pellicule, pellicule extérieure du haricot ou du maïs. lamai tian l=M t`N màng mỡ bụng, da bụng = bourrelet graisseux du… Read more »
/la-maɪ/ (cv.) limai l{=m 1. (d.) mày, màng (mỏng) = pellicule, pellicule extérieure du haricot ou du maïs. lamai tian l=M t`N màng mỡ bụng, da bụng = bourrelet graisseux du… Read more »
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
I. 1. ngâm trong nước (đg.) \t# trem /trʌm/ to soak in water. ngâm giống \t# p=jH trem pajaih. ngâm áo \t# a| trem aw. 2. ngâm trong… Read more »
(một loại ong có kích thước to hơn ong mật, làm tổ trên cành như ong mật nhưng to lớn hơn nhiều, và nó rất hung dữ) (d.) hr{U haring … Read more »
con ong 1. ong nhỏ, loại làm tổ trên cành (d.) jl_k<| jalakaow /ʤa˨˩-la-kɔ:/ small bees, the type of bees that nest on branches. tổ ong \E~H… Read more »
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
/pa-pɔh/ 1. (đg.) đập, đánh = battre. papaoh ratak F%_p<H rtK đập đậu = battre les haricots. (idiotismes) papaoh akhar F%_p<H Aar đánh vần = épeler l’aphabet. papaoh nasak F%_p<H nsK… Read more »
/ra-ta:ʔ/ (cv.) ritak r{tK (d.) đậu = haricot. ratak jaong rtK _j” đậu huyết = haricot rouge sang. ratak juk rtK j~K đậu đen = haricot noir. ratak aih takuh … Read more »
I. sàng, cái sàng (d.) c=nH canaih /ca-nɛh/ the screen (for purify.) (Fr. crible (pour le riz)) sàng dùng sàng gạo c=nH hr{U \bH canaih haring brah. the screen… Read more »
(t.) \h{T-\h| hrit-hraw /hri:t–hraʊ/ lament, sorry. (cv.) hr{T-h_r< harit-harao /hari:t–haraʊ/ xót xa cho thân phận nô lệ \h{T-\h| k% EN hl~N _k*<H hrit-hraw ka than halun klaoh.