dhak DK [Cam M]
/d̪ʱaʔ/ 1. (đg.) khép = atteler. dhak kabaw tamâ radéh DK kb| tm% r_d@H khép trâu vào xe = atteler le buffle à la charrette. 2. (đg.) dhak nagar DK… Read more »
/d̪ʱaʔ/ 1. (đg.) khép = atteler. dhak kabaw tamâ radéh DK kb| tm% r_d@H khép trâu vào xe = atteler le buffle à la charrette. 2. (đg.) dhak nagar DK… Read more »
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »
/ɡ͡ɣa-nie̞ʊʔ/ (d.) cái gắp = pincette. giép klaih ikan mâng ganiép _g`@P =k*H ikN m/ g_n`@P kẹp miếng cá bằng cái gắp = mettre un morceau de poisson entre les… Read more »
/hɔ:/ (c.) giò, họ (tiếng hô trâu dừng) = terme employé par les charretiers pour faire arrêter le buffle. gac haow gC _h<| quanh giò (trái) = terme employé pour… Read more »
/ih/ (d.) bắp cày = timon, flèche de charrue. ih langal i{H lZL bắp cày = timon, flèche de charrue.
/kʌm/ 1. (đg. d.) bừa, cái bừa = herser, herse. kem hamu mâng kem k# hm~% m/ k# bừa ruộng bằng cái bừa. 2. (d.) căm = rayon. kem baoh… Read more »
/la-ŋʌl/ (cv.) lingal l{ZL (d.) cày = charrue. the plow. nang langal q/ l{ZL náng cày = support de la charrue. plow supporter. ih langal i{H l{ZL bắp cày = timon… Read more »
/mə-hiəʔ/ mahiek mh`@K [Cam M] (t.) tương tự, gần giống = ressemblant = resembling. ngap dua thruh radéh mahiek gep ZP d&% \E~H r_d@H mh`@K g@P làm hai chiếc xe gần giống… Read more »
/nal-jau/ (d.) nài ách = attache qui relie le joug au soc de la charrue.
(d.) BRry% bharraya /bhar˨˩-ra-ja:/ lover. 2. (d.) BRrQ} bharandi /bhar˨˩-ra-ɗi:/ lover. 3. (d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover.