bỉ ổi | X | execrable
(t.) ag*@H t’pH gleh tampah /ɡ͡ɣləh – tʌm-pah/ execrable, infamous. đồ bị ổi! bN g*@H t’pH! ban gleh tampah! you execrable! làm những trò bị ổi ZP _d’ kD%… Read more »
(t.) ag*@H t’pH gleh tampah /ɡ͡ɣləh – tʌm-pah/ execrable, infamous. đồ bị ổi! bN g*@H t’pH! ban gleh tampah! you execrable! làm những trò bị ổi ZP _d’ kD%… Read more »
(d.) ar`$ arieng /a-riəŋ/ crab. cua biển ar`$ tE{K arieng tasik. sea crab. cua đồng ar`$ hm%~ arieng hamu. freshwater crab.
/a-ɡ͡ɣun/ (d.) cây cườm thảo, cam thảo đỏ = Abrus precatorius. Abrus precatorius (known commonly as jequirity, Crab’s eye, rosary pea, precatory pea or bean). Source: Wikipedia
/a-rieŋ/ 1. (d.) cua = crabe. crab. ariéng mat a_r`@U MT cua lột = crabe dépouillé de sa carapace. ariéng bak a_r`@U bK rạm= espèce de crabe. ariéng baong a_r`@U _b” cua… Read more »
(d.) g_\n” ganraong /ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ˨˩/ pincers (crabs). càng cua g_\n” a_r`$ ganraong ariéng pincers (crabs).
1. (đg.) m\t# matrem /mə-trʌm/ to fight (use feet or nails and heel). chọi nhau m\t# g@P matrem gep. crab each other, fight each other. gà chọi nhau mn~K… Read more »
(d.) ag~N agun /a-ɡ͡ɣun˨˩/ beads. Abrus precatorius (known commonly as jequirity, Crab’s eye, rosary pea, precatory pea or bean).
(t.) c{H a`% cih aia /cih – ia:/ sharp-tongued, shrewish. cô gái có tính đanh đá km] h~% mn~H c{H a`% kamei hu manuh cih aia. the girl has… Read more »
/ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ/ 1. (d.) càng cua = pinces de crabe. 2. (d.) ganraong laya g_\n” ly% củ gừng = gingembre. 3. (t.) manrah ganraong mNrH g_\n” hách, giương vây = vaniteux.
/ka-ɗɪʊp/ ~ /ka-ɗɪp/ (cv.) candip cQ{P 1. (đg.) kẹp, khép = pincer, serrer. ariéng kandip hadang mang ginraong a_r`$ kQ{P hd/ m/ g|_\g” cua kẹp tép bằng càng = le crabe serre… Read more »