aessarik a@Xxr{K [Cam M]
/əɪ’s-sa-ri:ʔ/ (d.) một trong các giờ hành lễ của đạo Bani (2 giờ chiều) = une des heures de célébration des cam Bani (env. 2 h. de l’après-midi). a celebratory hours… Read more »
/əɪ’s-sa-ri:ʔ/ (d.) một trong các giờ hành lễ của đạo Bani (2 giờ chiều) = une des heures de célébration des cam Bani (env. 2 h. de l’après-midi). a celebratory hours… Read more »
/d̪ʱuk/ 1. (đg.) đụng = se heurter à . nao dhuk gep _n< D~K g@P đi đụng nhau. 2. (d.) [Bkt.] gò nhân tạo. cek dhuk c@K D~K hòn… Read more »
/d̪u-ha:/ (d.) giờ cầu nguyện = heure de la prière. prayer hours.
/ɡ͡ɣa-nup/ (cv.) ginup g{n~P (t.) giàu con = riche en enfants. ganup mada gn~P md% giàu của, phúc lộc = riche. hu ganup hu mada gn~P md% có phúc lộc… Read more »
/ka-brah/ 1. (d.) chỉ một trong tám giờ (tốt và xấu) của người Chăm = une des 8 heures (fastes et néfastes) des Cam. 2. (d.) Kabrah k\bH tên một vị… Read more »
/kaɪ-la:/ 1. (t.) hung (giờ) = néfaste (heure). tuk kaila t~K =kl% giờ hung. 2. (d.) [Bkt.] [A, 77] một chức vị = une dignité sacerdotale.
/mə-d̪ʊa:n/ (t.) vui sướng = heureux. feeling happy. mboh maduan dalam hatai _OH md&N dl’ h=t thấy vui sướng trong người.
/mə-he̞-sa-raɪ/ 1. (t.) hoàng đạo = faste. tuk mahésarai t~K m_h^x=r giờ hoàng đạo. heure faste. 2. (t.) [Bkt.] hạnh phúc, sung sướng.
I. /pa-tuʔ/ aiek: batuk bt~K [Cam M] [A, 320] ___ II. /pa-tuk/ 1. (đg.) nhúm (lửa) = enflammer. patuk apuei F%t~K ap&] nhúm lửa = enflammer; 2. (đg.) cụng = se… Read more »
/tup/ (cv.) tuk t~K tup t~P [Cam M] (t.) gặp phải nhau, giáp mặt nhau = se heurter. dahlak saong nyu nao tuk gep di labik nan dh*K _s” v~% _n< t~Kg@P… Read more »