hiến binh | | gendarme
1. (d.) jb&@L A{K jabuel khik /ʤa˨˩-bʊəl˨˩ – khɪʔ/ gendarme. 2. (d.) t=k A{K takai khik /ta-kaɪ – khɪʔ/ gendarme.
1. (d.) jb&@L A{K jabuel khik /ʤa˨˩-bʊəl˨˩ – khɪʔ/ gendarme. 2. (d.) t=k A{K takai khik /ta-kaɪ – khɪʔ/ gendarme.
1. (t.) b~T but /but˨˩/ kind and gentle. 2. (t.) s~f`P suphiap /su-fiap/ kind and gentle.
bậc thánh hiền (d.) rb{jK rabijak /ra-bi˨˩-ʤak˨˩/ the gentleman; the genius.
hiến, hiến tận, tận hiến (đg.) lMH lamah /la-mah/ to consecrate. hiến thân; hiến tận bản thân lMH r~P lamah rup. mang thân đi hiến tận b% r~P _n<… Read more »
hiến cho, hiến dâng (đg.) =O mbai /ɓaɪ/ to devote. hiến cho =O \b] mbai brei. hiến trâu cho thần =O kb| k% _F@ mbai kabaw ka Po.
1. (t.) a`K aiak /iaʔ/ gentle, meek. mặt hiền lành _O<K mt% a`K mbaok mata aiak. 2. (t.) l=mH lamaih /la-mɛh/ gentle, meek. khuôn mặt hiền lành… Read more »
/hie̞ŋ/ (t.) khê = d’une odeur de brûlé. lasei mbuw hiéng ls] O~| _h`@U mùi cơm khê.
/hie̞:p/ 1. (đg.) hiếp, bắt nạt = opprimer. praong hiép anâk ranaih _\p” _h`@P anK r=nH lớn mà hiếp nhỏ. 2. (d.) cái tráp = coffret.
/hie̞r-hie̞r/ (cv.) her-her h@R-h@R (t.) chảy xiết, băng băng. aia nduec di kraong hiér-hiér (PC) a`% Q&@C d} _\k” _h`@R-_h`@R dòng sông nước chảy băng băng. _____ Synonyms: her… Read more »
/hi-hɔ:/ 1. (đg.) bi bô, bập bẹ. kamar thau hihaow kmR E~@ h{_h<| đứa bé biết bập bẹ. 2. (đg.) hủ hỉ, thủ thỉ daok hihaow hagait saong gep nan?… Read more »