cao cấp | | high class
(t.) b{s;H bisâh [A,337] /bi˨˩-søh/ high class, high-up rất cao cấp _g*” b{s;H glaong bisâh. premium.
(t.) b{s;H bisâh [A,337] /bi˨˩-søh/ high class, high-up rất cao cấp _g*” b{s;H glaong bisâh. premium.
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ hill. đồi cao O&@N _g”* mbuen glaong. high hill.
1. (đg.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ to hinder, trouble. 2. (đg.) ajL ajal /a-ʤʌl˨˩/ to hinder, trouble. 3. (đg.) ajL-wL ajal-wal /a-ʤʌl˨˩-wʌl/ to… Read more »
/a-mrah-pa-d̪ʱi:/ (t.) lả lơi = inconvenant. flirting, inappropriate. _____ Antonyms: manuh mn~H
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »
hy vọng 1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to hope. 2. (đg.) p_S’ pachom [Cam M] /pa-ʄo:m/ to hope. 3. (đg.) gbK gabak… Read more »
(d.) =bY baiy /bɛ:˨˩/ hide and seek. chơi trò cút bắt mi{N =bY main baiy. playing hide and seek.
/hia:/ 1. (đg.) khóc = pleurer. hia nde gaok nde glah h`% Q^ _g<K Q^ g*H khóc sướt mướt = pleurer comme marmite et casserole (pleurer comme vache qui pisse)…. Read more »
/hiat/ (đg.) mời. hiat yang h`T y/ mời thần.
/hie̞ŋ/ (t.) khê = d’une odeur de brûlé. lasei mbuw hiéng ls] O~| _h`@U mùi cơm khê.