hindin h{Nd{N [Cam M]
/hɪn-d̪ɪn/ (t.) khốn nạn, khốn khổ = misérable. manuis hindin mn&{X h{Nd{N kẻ khốn nạn, người khốn khổ.
/hɪn-d̪ɪn/ (t.) khốn nạn, khốn khổ = misérable. manuis hindin mn&{X h{Nd{N kẻ khốn nạn, người khốn khổ.
/hiŋ/ (đg.) nhe = montrer, faire voir. hing tagei h{U tg] nhe răng = montrer les dents.
/hɪ’s/ (đg.) tiếc rẻ. patao apan tachaor his dalam hatai (DWM) p_t< apN t_S<R h{X dl’ h=t vua nắm hụt cảm thấy tiếc rẻ.
hy vọng 1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to hope. 2. (đg.) p_S’ pachom [Cam M] /pa-ʄo:m/ to hope. 3. (đg.) gbK gabak… Read more »
(t.) JK kWH jhak kanjah [Bkt.96] /ʨa:˨˩ʔ – ka-ʄah/ virulent.
(t.) mrkK marakak /mə-ra-kaʔ/ parlous.
(t.) tkQH takandah /ta-ka-ɗah/ craggy, arduous.
1. (t.) =OT mbait [A,357] /ɓɛ:t/ lenient. 2. (t.) =OT-ON mbait-mban [A,357] /ɓɛ:t-ɓa:n/ lenient.
(d.) ky%-ky% kaya-kaya [Bkt.96] /ka-ja: – ka-ja:/ the talent.
(t.) li}-laN la-i-laan [Sky.] /la-i: – la-ʌn/ indulgent.