chỉ thị | | direct
(đg.) tc] ZP tacei ngap /ta-ceɪ – ŋaʔ/ to direct. những lời chỉ thị của người chỉ huy _d’ pn&@C \g%~ p=S tc] ZP dom panuec gru pachai tacei… Read more »
(đg.) tc] ZP tacei ngap /ta-ceɪ – ŋaʔ/ to direct. những lời chỉ thị của người chỉ huy _d’ pn&@C \g%~ p=S tc] ZP dom panuec gru pachai tacei… Read more »
1. (d) h{_\d%-el@K\t{K hidro-élektrik /hi-d̪ro-e̞-lək-trɪk/ hydroelectric power. 2. (d.) _Q`@N a`% ndién aia /ɗie̞n – ia:/ hydroelectric power.
(đg.) F%d@P padep /pa-d̪əʊ˨˩ʔ/ to hide.
bậc thánh hiền (d.) rb{jK rabijak /ra-bi˨˩-ʤak˨˩/ the gentleman; the genius.
1. (t.) a`K aiak /iaʔ/ gentle, meek. mặt hiền lành _O<K mt% a`K mbaok mata aiak. 2. (t.) l=mH lamaih /la-mɛh/ gentle, meek. khuôn mặt hiền lành… Read more »
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ rarely. khan hiếm thức ăn tk{K ky% O$ takik kaya mbeng. food scarcity.
I. (nội tạng) (d.) f{K phik /fi:ʔ/ gall. mật gấu f{K cg@~ phik cagau. bear gall. II. mật, kín, bí mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden;… Read more »
nất cụt (đg.) j’h;K jamhâk /ʤʌm˨˩-høk/ hiccup.
quí hiếm (t.) \c{H crih [A,135] /crih/ rare, rarely.
trốn, trốn tránh (đg.) d@P dep /d̪əʊ˨˩ʔ/ to shirk, hide.