palei pl] [Cam M]
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/raɪ/ (cv.) arai a=r [Bkt.] 1. (d.) hạt lúa rụng, lúa rãi = grains de riz tombés sur le champ qui repoussent après la moisson. padai rai p=d =r = lúa… Read more »
/ta-nrʌn/ 1. (d.) đồng bằng = plaine. hajan tanran hjN t\nN mưa dưới đồng bằng = pluie de la plaine. aia sua dep tanran a`% x&% d@P t\nN nước lụt… Read more »
/ut-sul/ (d.) sự hiện hữu. usul anâk adam ngaok dunya ni uTx~L anK ad’ _z<K d~Ny% n} sự hiện hữu của con người trên thế giới này.