cao lương | X | delicacies
(t. d.) ky% bz} kaya bangi /ka-ja: – ba-ŋi:˨˩/ delicacies. cao lương mỹ vị ky% bz} hz~| kaya bangi hanguw. tasty foods.
(t. d.) ky% bz} kaya bangi /ka-ja: – ba-ŋi:˨˩/ delicacies. cao lương mỹ vị ky% bz} hz~| kaya bangi hanguw. tasty foods.
1. mủ động vật (d.) lnH lanâh /la-nøh/ pus. chân bị thương có mủ t=k lk% h~% lnH takai laka hu lanâh. pus in the injured leg. II. … Read more »
1. 1. (d.) hz~@ hangau /ha-ŋau/ aroma, fragrance. 2. có mùi thơm (t.) mn~@ manau [A,377] /mə-nau/ aroma, fragrance, odorous, odoriferous, sweet-scented. 3. thơm, mùi thơm … Read more »
xoa, bôi (đg.) l~K luk /luʔ/ to rub. thoa thuốc ngoài da; bôi thuốc l~K \j~% luk jru. apply the medication on the skin. thoa nước hoa; xịt nước… Read more »
I. thông, cây thông (đg.) h_z<| hangaow /ha-ŋɔ:/ pine. cây thông f~N h_z<| phun hangaow. pine tree; fir. II. thông qua, bắt ngang qua (t.) h% ha … Read more »
tỏa ra, toát ra, bốc ra, hắt ra (đg.) b~| buw [A,340] /bau˨˩/ radiate out tỏa ra mùi thơm b~| hz~| buw hanguw. exudes a fragrance.
/ha-ŋɪr/ (t.) tanh = qui sent le poisson. aia mbuw hangir a`% O~| hz{R nước có mùi tanh. mbuw hangir ikan O~| hz{R ikN tanh mùi cá. _____ Antonyms: … Read more »
/ha-ŋau/ 1. (t.) thơm = odorant, parfumé. mbuw hanguw O~| hz~| mùi thơm = odeur parfumée. bangu hanguw bz~% hz~| bông thơm = fleur odorante. _____ Antonyms: hangir hz{R… Read more »
/ha-ŋɔ:/ (d.) cây thông = pin (Pinus longifolia).
/ha-ŋə:/ (d.) lúa rừng, lúa ma = riz sauvage. _____ Synonyms: padai p=d