bhian B`N [Cam M]
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »
/bruɪ/ 1. (d.) tua = frange. bruei tangi \b&] tz} tua tai = houppette de fils rouges qui ornent les boucles d’oreilles. 2. (d.) [Bkt.] bùi nhùi, mồi lửa.
(d.) lyR layar [A, 348] /la-ja:r/ sail. (cv.) ryR rayar [Cam M] /ra-ja:r/ (M. layar) thuyền buồm g{=l ryR galai layar. sailboat. căng buồm bryR (br{yR) ba-rayar. setting… Read more »
(d.) lyR layar [A, 348] /la-ja:r/ sail. (cv.) ryR rayar [Cam M] /ra-ja:r/(M. layar) thuyền buồm g{=l ryR galai layar. sailboat. căng buồm bryR (br{yR) ba-rayar. setting sails;… Read more »
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
1. (đg.) m\t# matrem /mə-trʌm/ to fight (use feet or nails and heel). chọi nhau m\t# g@P matrem gep. crab each other, fight each other. gà chọi nhau mn~K… Read more »
/hla:ŋ/ 1. (đg.) kết chỉ dệt để theo kiểu = imiter un motif de tissage en attachant les fils de ce motif au nouveau que l’on veut faire. 2. (đg.)… Read more »
/ka-bri/ 1. (t.) rối bù, xù = ébouriffé. mbuk kabri O~K k\b} tóc rối bù = cheveux ébouriffés. kabri baluw k\b} bl~| xù lông = hérisser les poils. kabri-pi k\b}-p}… Read more »
/ka-cʊa/ (d.) đầu, cả = premier, initial. saai kacua x=I kc&% anh hai, anh cả = le grand frère. anâk kacua anK kc&% con đầu lòng = fils aîné. baoh… Read more »
/ka-la:/ 1. (t.) hói, nám = chauve. bald, be scarred. kala akaok kl% a_k<K hói tóc = chauve. bald-headed, hairless. kala mbaok kl% _O<K mặt nám = être marqué d’une… Read more »