nhậu | | drinking party
1. (đg.) mv~’ alK manyum alak /mə-ɲum – a-lak/ to drink wine/beer in a party; drinking party. ăn nhậu; nhậu nhẹt h&{C mv~’ huic manyum. drinking with alcohol during… Read more »
1. (đg.) mv~’ alK manyum alak /mə-ɲum – a-lak/ to drink wine/beer in a party; drinking party. ăn nhậu; nhậu nhẹt h&{C mv~’ huic manyum. drinking with alcohol during… Read more »
mồ hôi nhễ nhại 1. (t.) EC a`% h@P thac aia hep /thaɪʔ – ia: – həʊʔ/ in a wet, flowing state (often talking about perspiration), sweat abundantly. làm… Read more »
(đg.) tt{N a_k<K tatin akaok /ta-tɪn – a-kɔʔ/ nerve-racking, brain ache.
suôn thẳng, cao cẳng, thẳng dài, thẳng tắp (t.) l&$ lueng [Cam M] /lʊəŋ/ long and thin; flowing. cây suôn dài thẳng tắp ky~@ tpK l&$ kayau tapak lueng…. Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
(đg.) O&H kL mbuah kal /ɓʊah – ka:l/ to complain. than trách số phận O&H kL kwT [A,69] mbuah kal kawat. complain about fate.
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
(t.) lp{H lapih /la-pɪh/ thin, slender thưa thớt mỏng manh mảnh khảnh lp{-lp{H (lp{H-lp{U) lapi-lapih (lapih-laping). thin and slender.
/ʥa-ma-d̪ɪn – a-hie̞r/ (d.) tháng 6 (Hồi giáo) = 6ème mois musulman (djomada II).
(đg.) lk~@ O$ lakau mbeng /la-kau – ɓʌŋ/ to beg.