hành động | | act
(đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ act. sự hành động; những hành động mn~H ZP manuh ngap. action; in action.
(đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ act. sự hành động; những hành động mn~H ZP manuh ngap. action; in action.
/i-kaʔ/ 1. (đg.) cột, trói = attacher. to tie. ikak talei ikK tl] cột dây. tied with wire. ikak tangin mâng talei ikK tz{N m/ tl] cột tay bằng dây,… Read more »
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »
/ʥa-ʥɛ:ʔ/ (đg.) tranh luận; cạnh tranh. to argue, discuss; to compete. jajaik gep jai alah j=jK g@P =j alH cạnh tranh hơn thua nhau. compete to win and lose.
/ka-pa:l/ 1. (t.) dày = épais, bouché. thick, stuffy. mbaok kapal _O<K kpL mặt dày. kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại. kapal-mal… Read more »
(đg.) _j<H y| jaoh yaw /ʤɔh˨˩ – ʤaʊ˨˩/ spin a long yarn; lengthy speech or narrative with feelings of sadness or anger.
/la-kau/ (cv.) likau l{k~@ (đg.) xin = demander. ask for, request. lakau mbeng lk~@ O$ xin ăn = mendier. mump. lakau adat lk~@ adT xin phép = demander une permission. request… Read more »
/la-suŋ/ (cv.) lisung l{s~/ , lathung lE~/ , rasung rs~/ (d.) cối = mortier. mortar. lasung thaok ls~/ _E<K cối quết = mortier à main. hand mortar. lasung chai ls~/ =S… Read more »
I. mà, nhưng mà (k.) m{N min /mɪn/ but. hắn nói mà hắn không làm v~% _Q’ m{N v~% oH ZP nyu ndom min nyu oh ngap. he said… Read more »
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »