amaik a=mK [Bkt.]
/a-mɛ:ʔ/ (d.) mẹ. mother, mom. amaik pajieng a=mK F%j`$ mẹ sanh. amaik hamâm a=mK hm’ dì ghẻ. nduec nao taom amaik Q&@C _n< _t> a=mK chạy đến với mẹ. anâk… Read more »
/a-mɛ:ʔ/ (d.) mẹ. mother, mom. amaik pajieng a=mK F%j`$ mẹ sanh. amaik hamâm a=mK hm’ dì ghẻ. nduec nao taom amaik Q&@C _n< _t> a=mK chạy đến với mẹ. anâk… Read more »
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
/a-piəŋ/ (d.) gạo rang = riz grillé. dry toasted rice. sa kadung apieng mbeng jieng hanuk (DN) s% kd~/ ap`$ O$ j`$ hn~K một túi gạo rang làm phần ăn…. Read more »
/a-puh/ 1. (d.) rẫy = champ sur brûlis. mountain fied. apuh tamakai ap~H tm=k rẫy dưa hấu. jrah glai ngap apuh \jH =g* ZP ap~H phát rừng làm rẫy. 2…. Read more »
/a-tu:ʔ/ 1. (d.) đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt. joint, phalanx. atuk tangin at~K tz{N lóng tay = phalange du doigt. atuk tabuw at~K tb~| lóng… Read more »
/a-wɛ:t/ (d.) khúc; đoạn = fragment, tronçon. piece; section, part. sa await njuh s% a=wT V~H một khúc củi = une bûchette de bois. jaoh jieng dua await _j<H j`$… Read more »
(d.) c@K pj`$ cek pajieng /cəʔ – pa-ʥiəŋ/ maternal grandmother (mother of father).
(đg.) F%b*] pablei /pa-bleɪ/ to sell. bán buôn F%b*] xl{H pablei salih. bán buôn F%b*]-tl] pablei-talei. bán hàng F%b*] ky% pablei kaya. bán lẻ F%b*] =r pablei rai. bán… Read more »