chấn động | | stir
(đg.) ty~N tayun /ta-jun/ to produce a stir. chấn động lắc lư ty~N mg] tayun magei.
(đg.) ty~N tayun /ta-jun/ to produce a stir. chấn động lắc lư ty~N mg] tayun magei.
(động lắc, lắc, lắc lư) 1. (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ waggle, move, movable. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ waggle, move, movable. 3. (đg.) t_\ET tathrot … Read more »
1. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ to set. gài chốt b~H =tK buh taik. gài bẫy b~H aj~/ buh ajung. gài chông b~H c_r” buh caraong. 2. (đg.) F%=lK… Read more »
/ha-ʥeɪ/ (d.) mối, đầu mối = extrémité, bout qui dépasse. duah hajei mrai d&H hj] =\m tìm mối chỉ. panuec kadha oh mboh hajei pn&@C kD% oH _OH hj] không… Read more »
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
(bé) (t.) hj~/ hajung /ha-ʤuŋ˨˩/ next; afterward. vợ kế; vợ bé hd`{P hj~/ hadiip hajung. second wife; concubine.
trì xuống (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ pull down, let down, reduce the level. kéo ngọn tre xuống g~K hj~/ \k;’ \t~N guk hajung krâm trun. pull the bamboo tops… Read more »
/mə-srɛ:/ (đg.) vay = emprunter à intérêt = borrow at interest. brei mathraiy \b] m\EY cho vay = prêter à intérêt = lend at interest. brei mathraiy tok hajung \b]… Read more »
(d.) cqH canah /ca-nah/ cross-road. ngã ba cqH k**~@ canah klau. road junction.
(d.) hj~/ f~N hajung phun /ha-ʤuŋ˨˩ – fun/ top of tree.