kalap klP [Cam M]
/ka-laʊʔ/ (d.) gián cánh, mối (có cánh) = termites volantes, blattes ailées.
/ka-laʊʔ/ (d.) gián cánh, mối (có cánh) = termites volantes, blattes ailées.
/ka-la-d̪ʱat/ (t.) thiếu chính chắn, láu táu. ngap kalatdhat ZP klTDT hành động thiếu chính chắn. manuh-manâng kalatdhat mn~H-mn/ klTDT tính tình thiếu chính chắn.
/ka-la-wa:ŋ/ (d.) cây dầu rái.
/ka-lɛh/ maong: ‘talaih’ t=lH
/ka-lʌm/ 1. (d.) cái ngòi (bút) = stylet, pinceau (pour écrire). 2. (d.) chỉ xoi = rainure. 3. (d.) bị vùi, bị lấp = recouvert de terre, comblé rempli de… Read more »
/ka-la:ŋ-cʌm/ (d.) xương háng = pli de l’aine; aine.
/ca-ka-la:/ (cv.) takala tkl% (d.) chớp = éclair. lightning. langik hajan grum manyi cakala ataong lz{K hjN \g~’ mv} ckl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.
/sa-ka-lat/ 1. (t.) nỉ = drap, étoffe de laine. tanrak sakalat t\nK xklT khăn nỉ. 2. (d.) [Bkt.] tấm thảm.
/ta-ka-la:/ (cv.) cakala ckl% (d.) chớp = éclair. langik hajan grum manyi takala ataong lz{K hjN \g~’ mv} tkl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »