cataot c_t+T [Cam M]
/ca-tɔ:t/ (d.) đống, bãi = tas. cataot aih c_t<T =aH bãi cứt = tas d’excrément. daok sa cataot _d<K s% c_t<T ngồi một đống (ngồi yên) = se tenir assis… Read more »
/ca-tɔ:t/ (d.) đống, bãi = tas. cataot aih c_t<T =aH bãi cứt = tas d’excrément. daok sa cataot _d<K s% c_t<T ngồi một đống (ngồi yên) = se tenir assis… Read more »
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »
(đg.) k*H klah /klah/ to pour (somewhere else), extract. chiết rượu sang chai khác k*H alK tp% k_l<K bkN klah alak tapa kalaok bakan. extract wine into another bottle…. Read more »
(d.) tkl% takala /ta-ka-la:/ lightning. (cv.) ckl% cakala /ca-ka-la:/
/cie̞ʊʔ/ (d.) gà con = poussin. chick. kalang sawah sa drei anâk ciép kl/ xwH s% \d] anK _c`@P con diều hâu đớp một con gà con = l’épervier emporte… Read more »
1. (đg.) e| éw /e̞ʊ:/ to worship; adore. cúng thần đất e| y/ tnH éw yang tanâh. worship the land god. cúng tổ tiên e| m~Kk] éw mukkei. worship… Read more »
/d̪a-lu-ka:l/ (cv.) dalikal dl{kL , dulikal d~l{kL (Mal. dahulukala) (d.) truyện cổ, chuyện cổ, chuyện cổ tích = récit, légende, conte. story, tale. dalukal cei balaok la-u dl~kL c] b_l<K… Read more »
dầu rái, cây dầu rái hay dầu con rái, dầu nước (d.) klw/ kalawang /ka-la-wa:ŋ/ Dipterocarpus Alatus.
I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên) (d.) … Read more »