ralan rlN [Cam M]
/ra-la:n/ (đg.) trườn = ramper. ralan mâng tada hua mang ta-uk rlN m/ td% h&% m/ tuK trườn bằng ngực, lội bằng gối ( chỉ sự chịu luồn cúi với… Read more »
/ra-la:n/ (đg.) trườn = ramper. ralan mâng tada hua mang ta-uk rlN m/ td% h&% m/ tuK trườn bằng ngực, lội bằng gối ( chỉ sự chịu luồn cúi với… Read more »
(d.) kMR kamar /ka-ma:r/ new-born.
/ta-ɓie̞m/ (đg.) múm, mút = mordiller. kamar tambiém tathau kMR t_O`# tE~@ em bé múm vú = le bébé mordille le téton.
(t.) pqK panak /pa-na:ʔ/ premature. (cv.) mqK manak /mə-na:ʔ/ hài nhi yểu mệnh (chết lúc sơ sinh) kMR m=t pqK kamar matai panak. yểu tướng (yểu mệnh) pqK… Read more »