druh \d~H [Cam M]
/d̪ruh/ 1. (đg.) khịt mũi = renifler. kabaw druh kb| \d~H trâu khịt mũi = le buffle renifle. 2. (d.) trụ = pieu, piquet. nao glai kaoh druh paga _n<… Read more »
/d̪ruh/ 1. (đg.) khịt mũi = renifler. kabaw druh kb| \d~H trâu khịt mũi = le buffle renifle. 2. (d.) trụ = pieu, piquet. nao glai kaoh druh paga _n<… Read more »
/krɛʔ/ (d.) cây lim thần, lim xanh. = Musea ferrea. ironwood tree the lord. damnây Po Romé kaoh phun kraik ganreh d’nY _F@ _r_m^ _k<H f~N =\kK g\n@H truyền thuyết… Read more »
/d̪a-lʌm/ 1. (p.) trong = dans. in. di dalam tian d} dl’ t`N trong lòng = au fond du coeur nao dalam aia _n< dl’ a`% đi trong nước =… Read more »
I. /d̪ʱɔŋ/ (d.) dao lớn = grand couteau. dhaong phai _D” =f dao phay. dhaong halak _D” hlK dao găm. _____ Synonyms: carit, ndaw, taow _____ II. /d̪ʱɔ:ŋ/… Read more »
/ha-d̪ɔ:˨˩ʔ/ (k.) hay, hoặc, hoặc là = ou bien, ou non; ou … ou or, or else. aia hakaoh hadaok aia dalam, ikan lajang hadiip hu a`% h_k<H h_d<K a`%… Read more »
/kɔh/ 1. (đg.) chặt = couper avec une hache. cut with an ax. kaoh kayau _k<H ky~@ chặt cây. kaoh phun _k<H f~N chặt cây. 2. (đg.) nông, cạn =… Read more »
/a-kɔh/ (cv.) hakaoh h_k<H (t.) cạn, nông = peu profond. shallow. kraong ni aia akaoh min _\k” n} a`% a_k<H m{N sông này nước cạn thôi = this river is just… Read more »
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
/ha-kɔh/ (cv.) akaoh a_k<H 1. (t.) nông, cạn = peu profond. canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué. aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »