dhaong _D” [Cam M]

I.   /d̪ʱɔŋ/

(d.) dao lớn = grand couteau.
  • dhaong phai _D” =f dao phay.
  • dhaong halak _D” hlK dao găm.

_____
Synonyms:   carit, ndawtaow

_____

II.   /d̪ʱɔ:ŋ/

1. (t.) sâu = profond, bas. 
  • hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse.
  • dhaong dalam _D” dl’ lũng sâu.

_____
Synonyms:   dalam, dep
Antonyms:   akaoh

2. (t.) dhaong tian _D” t`N phiền lòng = mécontenter.
  • ngap dhaong tian urang ZP _D” t`N ur/ làm phiền lòng người ta.
3. (d.) Dhaong Panan _D” pqN làng Hữu An (Phan Rí) = village de Huu-an (Phanri)
  • lamân tel Dhaong Panan lmN t@L _D” pqN voi đến làng Hữu An.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen