kandah kQH [Cam M]
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/mə-traʔ/ 1. (t.) nặng nề, khó khăn = heavy, difficult 2. (vch.) cưu mang, nặng tình = bear, heavy love than saai matrak dua bara, bara ka tanâh raya, bara… Read more »
(đg.) \E{U thring /thri:ŋ/ snore. ngủ ngáy khò khò Q{H \E{U _g<L-_g<L ndih thring gaol-gaol. sleep snoring.
(t.) k_E<T kathaot /ka-thɔt/ poor. nghèo khổ k_E<T rOH kathaot rambah. nghèo khó, khó khăn k_E<T hRwR kathaot harwar. người nghèo ur/ k_E<T urang kathaot
/tʱu:/ 1. (t.) khô = sec. aw bambu thu paje a| bO~% E~% pj^ áo phơi đã khô rồi. ndom thu aia pabah _Q’ E~% a`% pbH nói khô nước… Read more »
/tu:ʔ-d̪a:t/ tukdat t~KdT [Bkt.] (d.) cao dán, thuốc dán. tap tukdat ka thu lanâh tP t~KdT k% E~% lnH dán thuốc dán kho khô mủ. tap tukdat Salonpas pieh abih hawing… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »