khốn nạn | | debased
1. (t.) lh{N lahin [Cam M] /la-hin/ debased, bastard. 2. (t.) h{Nd{N hindin [Cam M] /hin-d̪in/ debased, bastard.
1. (t.) lh{N lahin [Cam M] /la-hin/ debased, bastard. 2. (t.) h{Nd{N hindin [Cam M] /hin-d̪in/ debased, bastard.
/oh/ (p.) không, chẳng = non, ne pas. oh hu o oH h~% o% không có. dahlak oh mâk o dh*K oH mK o% tôi không lấy đâu. oh mada… Read more »
/hɪn-d̪ɪn/ (t.) khốn nạn, khốn khổ = misérable. manuis hindin mn&{X h{Nd{N kẻ khốn nạn, người khốn khổ.
bỏ không 1. (đg. t.) =cK _E<H caik thaoh /cɛʔ – thɔh/ leave thing there and do nothing, vacantly. 2. (đg. t.) =l& _E<H luai thaoh /lʊoɪ… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
(t.) oH md% oh mada /oh – mə-d̪a:/ never. không bao giờ đến đó oH md% _n< t@L nN oh mada nao tel nan. never go there.
/o:/ (p. k.) không, chẳng; ạ = non, ne pas; en bien ! alors. o nao o% _n< không đi = ne pas aller; hu o h~% o% không có = il n’y a… Read more »
/a:r-tʰaʔ/ (cv.) arsak aRsK [A,21] /a:r-saʔ/ (cv.) arisak ar{sK [A,20] /a-ri-saʔ/ (d.) không khí, không gian, vô cùng = éther, espace infini. air; infinite space. matâh arthak mtH aREK giữa… Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/kʱlo:ŋ/ (d.) trục chỉ = ensouple du métier à tisser.