lar lR [A, 439] [Bkt.]
/lar/ 1. (d.) cuộn để quấn tấm lụa. 2. (đg.) sáp lại gần. lar mai ni lR =m n} sáp lại gần đây. 3. (t.) khỏe, cứng cáp. lar wek… Read more »
/lar/ 1. (d.) cuộn để quấn tấm lụa. 2. (đg.) sáp lại gần. lar mai ni lR =m n} sáp lại gần đây. 3. (t.) khỏe, cứng cáp. lar wek… Read more »
hoặc là, hay là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hoặc lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm… Read more »
/lʌŋ-ka:/ 1. (d.) xứ Tích Lan = Ceylan. Ceylon (Sri Langka). 2. (d. t.) tuyệt diệu, kỳ diệu, ảo diệu = merveilleux, magique, prodigieux. wonder; magical. apuei langka ap&] l/k%… Read more »
1. (d.) k{R kir [A,71] /kir/ fame, glory. 2. (d.) lO@R lamber [A,71] /la-ɓə:r/ fame, glory. (cv.) lO^ lambe [A,71] /la-ɓə:/ 3. (d.) aZN-j`%; angan-jiâ /a-ŋʌn… Read more »
/la-sa:/ (d.) mười vạn, một trăm ngàn. one hundred thousand.
(d.) lZN langan /la-ɲa:n/ swan. (cv.) lzN langân /la-ɲø:n/
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
1. (t.) l=h lahai /la-haɪ/ subside; calming down. nguôi giận l=h g_n” lahai ganaong. mitigate; calm down. nguôi ngoai l=h td&@L lahai taduel [A,173]. all over; inconsolable. 2…. Read more »
1. (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to fight against. chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t< am% madhak wek saong patao amâ. against the father king. … Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »