apuh ap~H [Cam M]
/a-puh/ 1. (d.) rẫy = champ sur brûlis. mountain fied. apuh tamakai ap~H tm=k rẫy dưa hấu. jrah glai ngap apuh \jH =g* ZP ap~H phát rừng làm rẫy. 2…. Read more »
/a-puh/ 1. (d.) rẫy = champ sur brûlis. mountain fied. apuh tamakai ap~H tm=k rẫy dưa hấu. jrah glai ngap apuh \jH =g* ZP ap~H phát rừng làm rẫy. 2…. Read more »
/ta-zun/ tayun ty~N [Cam M] (đg.) rung, lung lay = répercuter, résonner, retentir. mbom patuh ngap tayun sang _O’ pt~H ZP ty~N s/ bom nổ làm rung căn nhà. hala phun… Read more »
/pruh/ 1. (đg.) trào, phún = asperger, lancer en pluie. aia pruh a`% \p~H nước trào = vapeur. pruh aia \p~H a`% phun nước = rejeter l’eau par la bouche en la… Read more »
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
1. đẻ, đẻ con (đg.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ to birth đẻ con mnK anK manâk anâk. childbirth; to cub. 2. đẻ, đẻ trứng (đg.) m_b<H mabaoh /mə-bɔh˨˩/… Read more »
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
(một loại ong có kích thước to hơn ong mật, làm tổ trên cành như ong mật nhưng to lớn hơn nhiều, và nó rất hung dữ) (d.) hr{U haring … Read more »
/pa-nɯh/ I. pnH (đg.) bắn (ná, đá) = tirer à l’arc (ou à l’arbalète). panâh njep ramaong pnH W@P r_m” bắn trúng cọp. panâh jruh hala abih pnH \j~H hl% ab{H… Read more »
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »