chỗ | | place
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, location. chỗ ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) tEN tathan /ta-tʱa:n/ place, location. ở cùng một chỗ _d<K s%… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, location. chỗ ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) tEN tathan /ta-tʱa:n/ place, location. ở cùng một chỗ _d<K s%… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
(đg.) pQ&@N panduen /pa-d̪ʊə:n/ to move. di chuyển đi chỗ khác pQ&@N _n< lb{K bkN panduen nao labik bakan. move away. di cư pQ&@N lb{K _d<K panduen labik daok…. Read more »
(d.) lb{K _d<K labik daok /la-bi˨˩ʔ – d̪ɔʔ/ address.
(đg.) F%_d<K lb{K pl%-p_l@| padaok labik pala-paléw [Sky.] /pa-d̪ɔ:ʔ – la-bi˨˩ʔ – pa-la:–pa-le̞ʊ/ settle agriculture.
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
(t.) xl{H lb{K pl%-p_l@| salih labik pala-paléw /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – pa-la–pa-le̞ʊ/ shifting cultivation. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray… Read more »
(t.) xl{H lb{K _d<K salih labik daok /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:ʔ/ nomadic. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray hadiip… Read more »