lakhun lA~N [Cam M] likhun
/la-kʱun/ (cv.) likhun l{A~N 1. (d.) phèn chua = alun. alum. lakhun juk lA~N j~K phèn đen = couleur pour teindre en noir. black alum. lakhun mbong lA~N _OU phèn chua… Read more »
/la-kʱun/ (cv.) likhun l{A~N 1. (d.) phèn chua = alun. alum. lakhun juk lA~N j~K phèn đen = couleur pour teindre en noir. black alum. lakhun mbong lA~N _OU phèn chua… Read more »
/laʔ-leɪ/ (t.) thấm tháp. mbeng oh laklei o biak O$ oH lKl] o% b`K ăn chẳng thấm tháp vào đâu cả. ngap mbeng oh jieng laklei hai ZP O$ oH j`$… Read more »
/lak-sa:/ (d.) hằng hà sa số = innombrable. innumerable.
/la-kʊah/ (cv.) likuah l{k&H (d.) cây riềng, củ riềng = Alpinia galanga.
/la-kʊoɪ/ (d.) con cắc ké.
/la-kʊoɪʔ/ (d.) dây bướm.
/la-ku:ʔ/ (cv.) likuk l{k~K 1. (t.) sau, đằng sau = derrière. behind. lakuk sang lk~K s/ sau nhà = derrière la maison. behind the house. gah lakuk gH lk%~K đằng sau… Read more »
/a-lak/ (d.) rượu = alcool. alcohol, wine. alak mbak alK OK rượu nồng = bon alcool. alak taba alK tb% rượu lạt = alcool sans saveur. alak jru alK \j~% … Read more »
(đg.) lk~@ O$ lakau mbeng /la-kau – ɓʌŋ/ to beg. làng xóm Chăm không có người ăn xin pp]-pl% c’ oH h~% ur/ lk~@ O$ palei-pala Cam oh hu… Read more »
(d.) dn| danaw /d̪a-naʊ˨˩/ lake, pond. ao bèo dn| W# pR danaw njem par. duckweed pond. ao cá dn| ikN danaw ikan. fish pond.