sahlak xh*K [Cam M]
/sa-hla:k/ (đg.) xướt = écorcher. sahlak kakuw tangin xh*K kk~| tz{N xướt móng tay = s’écorcher le doigt. sahlak tian xh*K t`N chạm lòng= blesser la sensibilité de qq.
/sa-hla:k/ (đg.) xướt = écorcher. sahlak kakuw tangin xh*K kk~| tz{N xướt móng tay = s’écorcher le doigt. sahlak tian xh*K t`N chạm lòng= blesser la sensibilité de qq.
/sa-la:ʔ/ (đg.) xước = éraflé, égratigné. salak kalik tangin xlK kl{K tz{N xước da tay. salak tian xlK t`N phật lòng = peiné, blessé dans son amour propre. ndom trak… Read more »
/sa-laʔ-le̞:/ (t.) lếu láo = impoli, mal élevé. ngap salaklé ZP xlK_l^ làm lếu láo.
/ta-ɡ͡ɣlak/ (đg.) sặc = exhaler une odeur forte, vomir. taglak darah tg*K drH sặc máu = vomir du sang. taglak aia tg*K a`% sặc nước.
I. /ta-laʔ/ 1. (t.) xéo, lệch, chinh = de travers. sang talak s/ tlK nhà xéo = maison de travers. tanâh talak tlK tlK đất chinh = terrain de travers…. Read more »
lk# lakem pure. vàng y mH lk# mâh lakem = pure gold.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/ah/ (tr.) chứ, chớ. come on; do not; well; oh… luai maik ah =l& =mK aH thôi đi chứ = oh, stop it please. nao maik ah _n< =mK aH… Read more »