jalakaow jl_k<| [Cam M]
/ʥa-la-kɔ:/ (cv.) jalikaow jl{_k<| (d.) ong mật = abeille. jalakaow inâ jl_k<| in% ong chúa = la reine (des abeilles). jalakaow cabak jl_k<| cbK ong đánh, ong chích = l’abeille pique…. Read more »
/ʥa-la-kɔ:/ (cv.) jalikaow jl{_k<| (d.) ong mật = abeille. jalakaow inâ jl_k<| in% ong chúa = la reine (des abeilles). jalakaow cabak jl_k<| cbK ong đánh, ong chích = l’abeille pique…. Read more »
/ka-la:ʔ/ 1. (đg.) chẻ. kalak tanuen klK tn&@N chẻ lạt. 2. (t.) kalak-lai klK-=l bị lai, không rặt, có nhiều lép. padai kalak-lai p=d klK-=l nói về bông lá lúa có… Read more »
/klɯk/ (đg.) trừ. subtract, minus; take away. sapluh klâk klau daok tajuh sp*~H k*;K k*~@ _d<K tj~H mười trừ ba còn bảy. ten minus three equal to seven. klâk lamâ… Read more »
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »
/mə-laʔ/ malak mlK [Cam M] (t.) bẩn, nhớp = malpropre, sale = messy, dirty. ngap gruk malak ZP \g~K mlK làm việc bề bộn = travailler malproprement = working poorly. thac aia… Read more »
/mə-la-kat/ malakat mlkT [Cam M] (d.) loài quỷ ám = espèce de démon qui s’introduit dans les corps = kind of demon that enters into the body and controls that one.
/mə-ra-kla:ʔ/ (mara < klak) 1. (t.) đỏ chói = rouge vif. 2. (t.) tươi sáng, bóng loáng (vật trang trí) = éclatant, brillant (ornement).
/ɓla:ʔ/ mblak O*K [Cam M] (đg.) mở (mắt) = ouvrir = open. mblak mata O*K mt% mở mắt = ouvrir l’œil = open the eyes. _____ Synonyms: peh p@H Antonyms: karek kr@K,… Read more »
I. /pa-la:ʔ/ (cv.) palat plT [A, 282] (d.) bàn = plante, paume. palak takai plK t=k bàn chân = plante, paume. palak tangin plK tz{N bàn tay = plante des… Read more »
/prʌm-lak/ (d.) tên một nhân vật trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.