pháp lệnh | | state law
1. (d.) _g<N jkR gaon jakar [Sky.] /ɡ͡ɣɔn˨˩ – ʤa˨˩-ka:r/ state law. 2. (d.) j_b<H jabaoh [Bkt.96] /ʤa˨˩-bɔh˨˩/ state law.
1. (d.) _g<N jkR gaon jakar [Sky.] /ɡ͡ɣɔn˨˩ – ʤa˨˩-ka:r/ state law. 2. (d.) j_b<H jabaoh [Bkt.96] /ʤa˨˩-bɔh˨˩/ state law.
1. (d.) adT adat /a-d̪at/ law. 2. (d.) hk~’ hakum /ha-kum/ law.
/ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ (cv.) tagalao tg_l< (d.) cây bằng lăng, bằng lăng tím = Lagerstroemia speciosa. Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower.
1. (d.) n’ nâm /nø:m/ defect, flaw. (cv.) n’~ num /num/ 2. (d.) tq% tana /ta-na:/ defect, flaw.
(d.) gQ} gandi [A, 97] (Skt.) /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ law court. toà án xét xử vụ án gQ} pcR mgQ} gandi pacar magandi [A,367].
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »
/sa-la-wat/ (đg.) tuyên bố khai mạc lễ = déclarer l’ouverture d’une cérémonie religieuse.
/a-d̪aɪʔ/ (t.) gián đoạn = interrompu. interrupted. adac mâng lawik adC m/ lw{K gián đoạn từ lâu = interrompu depuis longtemps. interrupted for a long time.
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/iɔ:p/ (t.) teo, eo. shrink, thin. ké rup yut urak ni lawang aiaop lo nan? _k^ r~P y~T urK n} lw/ _a`<P _l% nN? sao dạo này người bạn teo… Read more »