kakuw k~| [Cam M]
/ka-kau/ (cv.) kakau kk~@ (d.) móng, vuốt = ongle, griffe. nail, claw. kakuw tangin kk~| tz{N móng tay. ongle du doigt de la main. fingernail. kakuw caguw kk~| cg~| vuốt… Read more »
/ka-kau/ (cv.) kakau kk~@ (d.) móng, vuốt = ongle, griffe. nail, claw. kakuw tangin kk~| tz{N móng tay. ongle du doigt de la main. fingernail. kakuw caguw kk~| cg~| vuốt… Read more »
/ka-li:ʔ/ 1. (d.) da = peau. skin. kalik mbaok kl{K _O<K da mặt. kalik kabaw kl{K kb| da trâu. kalik mada kl{K md% da non. lawang kalik ndung talang lw/… Read more »
(t.) lw/ J@U lawang jheng /la-wa:ŋ – ʨə:ŋ˨˩/ skinny. người gầy khẳng khiu (gầy đến mức khô cằn) r~P lw/ J@U rup lawang jheng. skinny people.
không trung (d.) lwH lawah [Cam M] /la-wah/ space, immensity. trên khoảng không (trên không trung) _z<K lwH ngaok lawah. on the air.
đêm khuya, giữa khuya, tối khuya 1. (t.) lw{K ml’ lawik malam /la-wi:ʔ – mə-lʌm midnight. 2. (t.) \k;H ml’ krâh malam /krøh – mə-lʌm/ midnight.
kiện cáo (đg.) yK yak /jaʔ/ to sue; lawsuits. kiện lên tòa yK t_gK mD{R yak tagok madhir. kiện cáo; kiện tụng yK lMH yak lamah. kiện tụng; kiện… Read more »
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »
1. (t.) l=OH lawaih [A,439] /la-wɛh/ slender. 2. (t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ slender. 3. (t.) lv}-lv~T lanyi-lanyut /la-ɲi: – la-ɲut/ slender. 4. (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih… Read more »
/ɓrəʔ/ mbrek \O@K [Bkt.] (t.) bẩn, nhớp và rít. mbuk mbrek O~K \O@K tóc bẩn và rít. lawik harei oh manei ngap ka rup mbrek lw{K hr] oH mn] ZP… Read more »
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »