caok _c+K [Cam M]
I. /cɔʔ/ (cv.) kacaok k_c<K [A,46] /ka-cɔʔ/ (nhớ, khóc nhớ, khóc kể lể) (cv.) ricaok, racaok r_c<K [A,417] /ra-cɔʔ/ (than vãn) (cv.) paracaok pr_c<K [A,279] /pa-ra-cɔʔ/ (khóc than) (đg.)… Read more »
I. /cɔʔ/ (cv.) kacaok k_c<K [A,46] /ka-cɔʔ/ (nhớ, khóc nhớ, khóc kể lể) (cv.) ricaok, racaok r_c<K [A,417] /ra-cɔʔ/ (than vãn) (cv.) paracaok pr_c<K [A,279] /pa-ra-cɔʔ/ (khóc than) (đg.)… Read more »
/ha-ri:/ (đg.) ngâm, ngâm nga = réciter, déclamer. caok sap yau hari (DWM) _c<K xP y~@ hr} tiếng khóc như ngâm. hari ariya hr} ar{y% ngâm thơ.
/ka-cɛk/ (t.) vặt. mbeng kacaik O$ k=cK ăn vặt. kacaik-kacaok k=cK-k_c<K lặt vặt. ndom dom baoh kacaik-kacaok _Q’ _d’ _b<H k=cK-k_c<K nói những chuyện lặt vặt.
/kʊon/ (d.) thứ vượn nhỏ = espèce de petit gibbon. kuen caok ka anâk k&@N _c<K k% anK vượn hú con = le gibbon appelle son petit.
/pa-ʥau/ (d.) bà Pajuw, bà bóng, bà dâng rượu= pythonisse. tapay ngap Pajuw caok ka nagar danuh (DTL) tF%Y ZP pj~| _c<K k% ngR dn~H thỏ làm bà Pajuw khóc… Read more »
/au-d̪ʱau/ (cv.) audhau a~@D~@ 1. (t.) thảm thiết. tragic. radéh caok kabaw uwdhuw (PC) r_d@H _c<K kb| u|D~| xe khóc cho trâu thảm thiết. 2. (t.) buồn bã, âu sầu, u… Read more »