catul ct~L [Cam M]
/ca-tul/ (d.) đòn tre, sào tre = échalas en bambou. bambu khan aw di gai catul bO~% AN aw d} =g ct~L phơi quần áo trên cây đòn tre =… Read more »
/ca-tul/ (d.) đòn tre, sào tre = échalas en bambou. bambu khan aw di gai catul bO~% AN aw d} =g ct~L phơi quần áo trên cây đòn tre =… Read more »
/crəh/ (t.) không đều, chênh lệch. dua gah akaok creh di gep d&% gH a_k<K \c@H d} g@P hai đầu chênh nhau.
/la-ɲa:n/ (cv.) linyan l{VN (d.) thang = échelle. ladder. anâk lanyan anK l{VN bậc thang = barreau d’échelle. ladder rung. ndik lanyan Q{K l{VN lên thang = monter à l’échelle…. Read more »
/pa-lia/ (đg.) làm cho oằn = faire courber l’échine.
/pa-plɛh/ 1. (đg.) rẽ hướng = changer de direction. ndom paplaih _Q’ F%=p*H nói lệch =parler par détour. jalan paplaih jlN F%=p*H đường rẽ = déviation. 2. (đg.) paplaih rup F%=p*H… Read more »
/piəh/ 1. (đg.) cất, giữ = ranger soigneusemant. ba jién nao pieh b% _j`@N _n< p`@H đem tiền đi cất = va ranger l’argent. 2. (đg.) dành = réserver. pieh… Read more »
I. /ta-laʔ/ 1. (t.) xéo, lệch, chinh = de travers. sang talak s/ tlK nhà xéo = maison de travers. tanâh talak tlK tlK đất chinh = terrain de travers…. Read more »
/tʱʌl/ thel E@L [Cam M] 1. (đg.) cuộn, quấn = rouler, enrouler, développer le fil pour l’écheveau. thel balidu E@L bl{d~% cuộn tấm mền. 2. (đg.) vén, xắn = relever, retrousser…. Read more »
1. trật, bong (gân) (đg.) S~T chut /ʧut/ to sprain. trật tay S~T tz{N chut tangin. sprained hand. trật chân S~T t=k chut takai. sprained leg. sưng trật S~T… Read more »
/trun/ 1. (đg.) xuống = descendre. trun di lanyan \t~N d} lVN xuống thang = descendre de l’échelle. trun ray \t~N rY xuống ngôi; thoái vị = être détrôné. 2…. Read more »