bục giảng đạo | mimbar | lecture podium
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
(t.) _g*” _b`@R glaong biér /ɡ͡ɣlɔ:ŋ – bie̞r˨˩/ unequal. chênh lệch nhau _g*” _b`@R d} g@P glaong biér di gep. unequal to others.
/liah/ 1. (đg.) liếm = lécher. to lick. asau liah tangin as~@ l`H tz{N con chó liếm tay = le chien lèche la main. dog licks hand. mbeng yau asau… Read more »
/mə-d̪uŋ/ 1. (t.) sai lệch, chênh lệch. bangun klem kahria binjep, bilaik saong gep juai brei madung (HP) bz~N k*# k\h`% b{W@P, b{=lK _s” g@P =j& \b] md~/ tuần trăng… Read more »
/bəh/ (d.) bồ lệch (bệnh lúa). beh mbeng b@H O$ bị bồ lệch (bệnh lúa).
/ka-blɛʊ/ (t.) lệch = penché d’un côté. maaom talmo kablaiw m_a> tL_m% k=b*| đội mũ lệch = porter le chapeau sur le côté. _____ _____ Synonyms: tablait t=b*T
/ka-d̪ʱa:/ 1. (d.) bài = leçon, sentence. lesson, sentence. kadha bac kD% bC bài học = leçon à étudier. kadha adaoh kD% a_d<H bài hát = chanson. kadha kacuh bluh… Read more »
/ŋɛ:/ (đg.) nghiêng, lệch sang một bên. fall into one side. takuai ngaiy =zY t=k& cổ bị lệch không thẳng. ngaiy takuai =zY t=k& nghiêng cổ. _____ Synonyms: mbléng _O*@U ,waiy… Read more »
/ta-blɛʊ/ 1. (t.) lệch. maaom talamo tablaiw m_a> tl_m% t=b*| đội mũ lệch. 2. (t.) tablait-tablaiw t=b*T-t=b*| [Bkt.] lóng cóng. tangin takai tablait-tablaiw tz{N t=k t=b*T-t=b*| tay chân lóng cóng. _____ Synonyms: … Read more »
/kah/ (đg.) gạt, vạch = repousser, écarter, écarter avec les mains. kah nyu tapa sa gah kH v~% tp% s% gH gạt nó qua một bên = l’écarter pour qu’il… Read more »