hết xong xuôi | | completed
hoàn tất, kết thúc (t.) tMT tamat [A,182] /ta-mat/ finished, completed; ended; the end. hết phim tMT f[ tamat phim. finished movie.
hoàn tất, kết thúc (t.) tMT tamat [A,182] /ta-mat/ finished, completed; ended; the end. hết phim tMT f[ tamat phim. finished movie.
vòng kiềng (d.) _k” kaong /kɔ:ŋ/ bracelet. kiềng cổ; vòng đeo cổ _k” t=k& kaong takuai. necklace.
1. (t.) mt} mati /mə-ti:/ let alone. mặc kệ hắn đi mt} v~% =mK mati nyu maik. let him alone; leave him away. 2. (t.) _tK h=t tok… Read more »
1. (d.) aNZP anngap [Sky.] /an-ŋaʔ/ amulet. 2. (d.) t\n% kbL tanra kabal [Bkt.96] /ta-nra: – ka-bʌl˨˩/ amulet.
(t.) k_r@N karén /ka-re̞:n/ in complete disorder. (cn.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n – ka-ra:ŋ/ in complete disorder.
(đg.) F%h% paha /pa-ha:/ to let loose. thả lỏng dây F%h% tl] paha talei.
(d.) axR asar /a-sʌr/ filet, tenderloin. thịt thăn r_l<| axR ralaow asar. filet.
tháo nước (đg.) _t<H a`% taoh aia /tɔh – ia:/ to quit the water, let water out.
thọt lét, chọt lét (đg.) g=lT galait /ɡ͡ɣa˨˩-lɛt˨˩/ tickle.
(d.) hrK harak /ha-raʔ/ letter. thư giấy hrK baR harak baar.