balan blN [Cam M]
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
/ba-tɪh/ (M. betis) (cv.) patih pt{H [Cam M] (d.) bắp chân = mollet. calf. baoh patih _b<H bt{H bắp chân. calf.
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
(đg.) bt~| hy@P batuw hayep /ba-tau – ha-jəʊʔ/ inscription. chữ Chăm cổ trên bia ký Champa aAR y| c’ d} bt~| hy@P c’F% (aAR hy@P) akhar yaw Cam di batuw… Read more »
I. bia, bia rượu. (d.) O`^ mbie /ɓiə:/ beer. uống bia mv~’ O`^ manyum mbie. drink beer. II. bia, bia đá, tấm bia. (d.) hy@P hayep … Read more »
/bla:ŋ/ 1. (đg.) vén = relever, remonter. blang khan b*/ AN vén chăn = relever le sarong. 2. (t.) trào, sôi lên = bouillonner. ju blang j~% b*/ sôi trào… Read more »
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »