manaksa mnKx% [Cam M]
/mə-naʔ-sa:/ manaksa mnKx% [Cam M] (đg.) suy nghĩ, lý giải = réfléchir = to think, to reflect. gruk nan manaksa oh hu \g~K nN mnKx% oH h~% việc đó lý giải không nổi… Read more »
/mə-naʔ-sa:/ manaksa mnKx% [Cam M] (đg.) suy nghĩ, lý giải = réfléchir = to think, to reflect. gruk nan manaksa oh hu \g~K nN mnKx% oH h~% việc đó lý giải không nổi… Read more »
/mə-nʌl/ manal mqL [Cam M] 1. (d.) phạm vi = emplacement = location. wang manal w/ mqL vòng tròn, chu vi = cercle, circonférence = circle, circumference. 2. (d.) trạng thái =… Read more »
/mə-nø:ŋ/ 1. (d.) một số = un certain nombre. a certain number, some. daok manâng hasit min _d<K mn/ hx{T m{N còn lại một số ít thôi. just a little… Read more »
/mə-nɯŋ-ra-zʊaʔ/ manâng-rayuak mn/ry&K [Cam M] (d.) phương pháp = moyen = method.
/mə-nɔʔ/ (cv.) panaok p_n<K [Cam M] (d.) chúng, bọn, nhóm = groupe. group. manaok nyu m_n<K v~% chúng nó, bọn họ = eux, ils. they, them. sa manaok saih bac… Read more »
/mə-ɗɛk/ mandaik m=QK [Cam M] (d.) ngọc trai = perle d’huitre = pearls.
/mə-nəh/ maneh mn@H [Bkt.] (d.) tư tưởng, tâm trí; phẩm chất = idea, mind; quality. hu maneh siam h~% mn@H s`’ có phẩm chất tốt.
/mə-neɪ/ manei mn] [Cam M] 1. (đg.) tắm = se baigner = to bathe, take a bath, take a shower. manei aia hajan mn] a`% hjN tắm nước mưa = take a… Read more »
đeo mang, cõng vác, đeo vác trên lưng (đg.) g&] guei /ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to carry on the back. cõng gùi; mang gùi trên lưng g&] _y<T d} a_r” guei yaot… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »